Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 2161 đến 2280 trong 2731 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
nhắn nhủ nhắn nhe nhắng nhắng nhít
nhắp nhắp mắt nhắt nhằm
nhằm lúc nhằm nhè nhằn nhằng
nhằng nhằng nhằng nhẵng nhằng nhịt nhẳn
nhẳng nhặm nhặm lẹ nhặng
nhặng xị nhặt nhặt nhạnh nhẹ
nhẹ bụng nhẹ bỗng nhẹ bước nhẹ dạ
nhẹ lời nhẹ mình nhẹ miệng nhẹ nợ
nhẹ nhàng nhẹ nhõm nhẹ tay nhẹ tênh
nhẹ tình nhẹ tính nhẹm nhẹn
nhẻ nhói nhẻm nhèm nhem nhẽ nhẽo
nhẽo nhèo nhếu nháo nhẵn nhẵn bóng
nhẵn mặt nhẵn nhụi nhẵn thín nhởi
nhởn nhọ nhọ nồi nhọ nhem
nhọc nhọc óc nhọc lòng nhọc nhằn
nhọn nhọn hoắt nhọt nhỏ
nhỏ bé nhỏ con nhỏ dãi nhỏ dại
nhỏ giọt nhỏ hẹp nhỏ lửa nhỏ mọn
nhỏ người nhỏ nhặt nhỏ nhẹ nhỏ nhẻ
nhỏ nhen nhỏ nhoi nhỏ tí nhỏ to
nhỏ tuổi nhỏ xíu nhỏ yếu nhỏm
nhỏm nhẻm nhỏng nha nhỏng nhảnh nhỏng nhảnh nhờ
nhờ cậy nhờ nhờ nhờ nhỡ nhờ nhợ
nhờ trời nhờ vả nhời nhờn
nhờn nhợt nhỡ nhỡ nhàng nhỡn
nhợ nhợt nhợt nhạt nhục
nhục đậu khấu nhục dục nhục hình nhục mạ
nhục nhã nhục nhằn nhục thể nhụt
nhụy nhủ nhủi nhủn
nhủng nhẳng nhứ nhức nhức óc

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.